Phiên âm : jīng dàng.
Hán Việt : tinh đương.
Thuần Việt : xác đáng; chính xác thoả đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác đáng; chính xác thoả đáng(言论文章等)精确恰当